Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limy


/'laimi/

tính từ

dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa

có chất đá vôi


Related search result for "limy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.