Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linen



/'linin/

danh từ

vải lanh

đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)

!to wash one's dirty line to public

vạch áo cho người xem lưng

!to wash one's dirty linen at home

đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng

tính từ

bằng lanh


Related search result for "linen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.