live
/liv
/
nội động từ
sống
as we live we will fight oppression and exploitation chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
Marx's name will live for ever tên của Mác sẽ sống mãi
Lenin's memory lives Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người
long live communism chủ nghĩa cộng sản muôn năm
ở, trú tại
to live in Hanoi sống ở Hà nội
thoát nạn (tàu thuỷ)
ngoại động từ
sống
to live a quiet life sống một cuộc đời bình lặng
thực hiện được (trong cuộc sống)
to live one's dream thực hiện được giấc mơ của mình
!to live by
kiếm sống bằng
to live by honest labour kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện
!to live down
để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà
live down one's sorrow để thời gian làm quên nỗi buồn
phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)
to live down a prejudice against one bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình
!to live in
ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
!to live on (upon)
sống bằng
to live on fruit sống bằng hoa quả
to live on hope sống bằng hy vọng
!to live out
sống sót
sống qua được (người ốm)
the patient lives out the night bệnh nhân qua được đêm
sống ở ngoài nơi làm việc
!to live through
sống sót, trải qua
to live through a storm sống sót sau một trận bão
!to live up to
sống theo
to live up to one's income sống ở mức đúng với thu nhập của mình
to live up to one's reputation sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình
to live up to one's principles thực hiện những nguyên tắc của mình
to live up to one's word (promise) thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa
!to live with
sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
!to live close
sống dè xẻn
!to live in clover
(xem) clover
!to live a double life
sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
!to live fast
(xem) fast
!to live from hand to mouth
sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy
!to live hard
sống cực khổ
!to live high
(xem) high
!to live and let live
sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
!to live in a small way
sống giản dị và bình lặng
!to live well
ăn ngon[laiv]
tính từ
sống, hoạt động
to fish with a live bait câu bằng mồi sống
(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)
a live horse một con ngựa thực
đang cháy đỏ
live coal than đang cháy đỏ
chưa nổ, chưa cháy
live bomb bom chưa nổ
live match diêm chưa đánh
đang quay
a live axle trục quay
có dòng điện chạy qua
live wire dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra
a live broadcast buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)
mạnh mẽ, đầy khí lực
nóng hổi, có tính chất thời sự
a live issue vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s
|
|