Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liver



/'livə/

danh từ

người sống

    a loose liver người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi

    a good liver người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị

danh từ

gan

bệnh đau gan

    to have a liver bị đau gan

!hot liver

tính đa tình

!white (lily) liver

tính hèn nhát


Related search result for "liver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.