Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loco


/'loukou/

danh từ

(viết tắt) của locomotive

(thực vật học) đậu ván dại

tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.