Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lune


/lu:n/

danh từ

(toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng

    lune of a sphere hình trăng trên mặt cầu


Related search result for "lune"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.