Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mantel



/'mæntl/ (mantelpiece)

/'mæntlpis/

danh từ

mặt lò sưởi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mantel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.