Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mar



/mɑ:/

ngoại động từ

làm hư, làm hỏng, làm hại

    to make or mar một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.