marrow
/'mærou/
danh từ
(tiếng địa phương) bạn nối khố
bạn trăm năm
hình ảnh giống như hệt
danh từ
tuỷ
to be frozen to the marrow rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
(nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ
the pith and marrow of a statement phần chính của bản tuyên bố
(nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực
(thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)
|
|