|  material 
  
 
 /mə'tiəriəl/
 
 
  tính từ 
 
  vật chất 
 
  material world  thế giới vật chất 
 
  (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt 
 
  hữu hình, cụ thể, thực chất 
 
  a material being  vật hữu hình 
 
  quan trọng, trọng đại, cần thiết 
 
  food is most material to man  thức ăn hết sức cần thiết đối với con người 
 
  danh từ 
 
  chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu 
 
  raw materials  nguyên liệu 
 
  materials for a book  tài liệu để viết một cuốn sách 
 
  vải 
 
 
 |  |