meat
/mi:t/
danh từ
thịt
flesh meat thịt tươi
to obstain from meat kiêng thịt, ăn chay
(từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
meat and drink thức ăn, thức uống
!to be meat and drink to someone
làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích
!one man's meat is another man's poison
cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác
|
|