Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medal



/'medl/

danh từ

huy chương, mề đay

!the reverse of the medal

(nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.