metal
/'metl/
danh từ
kim loại
đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)
(số nhiều) đường sắt, đường ray
the train leaves (turn off) the metals xe lửa trật ray
(quân sự) xe tăng, xe bọc thép
thuỷ tinh lỏng
ngoại động từ
bọc kim loại
rải đá; rải đá sửa (một con đường)
|
|