milk
/milk/
danh từ
sữa
condensed milk sữa đặc
milk of almonds nước sữa hạnh
nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
!it is no use crying over spilt milk
(xem) spill
!milk for bales
(nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản
ngoại động từ
vắt sữa
to milk a cow vắt sữa bò
bòn rút, bóc lột
lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
(từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)
nội động từ
cho sữa
the cows are milking well this season mùa này bò cho nhiều sữa
!to milk the ram (bull)
lấy gậy chọc trời
!to milk the tilt
thụt két
|
|