Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milk



/milk/

danh từ

sữa

    condensed milk sữa đặc

    milk of almonds nước sữa hạnh

nhựa mủ (cây), nước (dừa...)

!it is no use crying over spilt milk

(xem) spill

!milk for bales

(nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản

ngoại động từ

vắt sữa

    to milk a cow vắt sữa bò

bòn rút, bóc lột

lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)

(từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)

nội động từ

cho sữa

    the cows are milking well this season mùa này bò cho nhiều sữa

!to milk the ram (bull)

lấy gậy chọc trời

!to milk the tilt

thụt két


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "milk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.