Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mill



/mil/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)

danh từ

cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán

xưởng, nhà máy

(từ lóng) cuộc đấu quyền Anh

(nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc

    to go through the mill chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go

    to put someone through the mill bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ

ngoại động từ

xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền

    to mill flour xay bột

    to mill steel cán thép

đánh sủi bọt

    to mill chocolate đánh sôcôla cho sủi bọt lên

(từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại

khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ

    to mill a coin khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền

nội động từ

đi quanh (súc vật, đám đông)

(từ lóng) đánh đấm nhau


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.