national
/'neiʃənl/
tính từ
(thuộc) dân tộc
the national liberation movement phong trào giải phóng dân tộc
(thuộc) quốc gia
the national assembly quốc hội
the national anthem quốc ca
!national government
chính phủ liên hiệp
!national newspapers
báo chí lưu hành khắp nước
danh từ, (thường) số nhiều
kiều dân, kiều bào
|
|