Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
novel



/'nɔvəl/

tính từ

mới, mới lạ, lạ thường

    a novel idea một ý nghĩ mới lạ

danh từ

tiểu thuyết, truyện

    the novel thể văn tiểu thuyết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "novel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.