Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omit



/ou'mit/

ngoại động từ

bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)

không làm tròn (công việc), chểnh mảng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "omit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.