Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outwear


/aut'weə/

ngoại động từ outwore, outworn

bền hơn, dùng được lâu hơn

dùng cũ, dùng hỏng

làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa

chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)


Related search result for "outwear"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.