Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pagan


/'peigən/

danh từ

người tà giáo; người theo đạo nhiều thần

người tối dạ

tính từ

(thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pagan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.