Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
past



/pɑ:st/

tính từ

(thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng

    for the past few days mấy ngày qua

    his pain is past now cơn đau của anh ấy đã qua rồi

(ngôn ngữ học) quá khứ

    past tense thói quá khứ

    past participle động tính từ quá khứ

danh từ

quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì

(ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ

phó từ

qua

    to walk past đi qua

    to run past chạy qua

quá

    the train is past due xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến

giới từ

quá, vượt, quá, hơn

    it is past six đã quá sáu giờ hơn

    he is past fifty ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi

    past endurance vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi

qua

    to run past the house chạy qua nhà


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "past"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.