Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patter


/'pætə/

danh từ

tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...)

nội động từ

rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp

ngoại động từ

làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp

danh từ

tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người

câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát)

lời (của một bài hát, của một vở kịch vui)

lời nói ba hoa rỗng tuếch

ngoại động từ

nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...)

nội động từ

nói liến thoắng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "patter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.