Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pawl


/pɔ:l/

danh từ

(kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)

(hàng hải) chốt hãm tới

ngoại động từ

tra gạc hãm, tra chốt hãm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pawl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.