Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleat



/pli:t/

danh từ

đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait)

ngoại động từ

xếp nếp ((cũng) plait)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pleat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.