plume
/plu:m/
danh từ
lông chim, lông vũ
chùm lông (để trang sức)
vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
a plume of smoke chùm khói
!in borrowed plumes
(nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
ngoại động từ
trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
rỉa (lông) (chim...)
pth to plume oneself khoác bộ cánh đi mượn
pth to plume oneself khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
to plumeoneself on one's skill khoe tài, vây vo với cái tài
|
|