Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poop


/pu:p/

danh từ

phần đuôi tàu

sàn tàu cao nhất ở phía đuôi

ngoại động từ

vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)

hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)

danh từ ((cũng) pope)

bẹn, vùng bẹn

    to take someone's poop đánh vào bẹn ai

ngoại động từ ((cũng) pope)

đánh vào bẹn (ai)

danh từ

(từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.