Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prise


/prise/

danh từ ((cũng) prize)

sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy

ngoại động từ ((cũng) prize)

nạy bẩy lên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.