Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proportion


/proportion/

danh từ

sự cân xứng, sự cân đối

    in proportion to cân xứng với

    out of proportion to không cân xứng với

tỷ lệ

    the proportion of three to one tỷ lệ ba một

(toán học) tỷ lệ thức

(toán học) quy tắc tam xuất

phần

    a large proportion of the earth's surface một phần lớn bề mặt trái đất

(số nhiều) kích thước, tầm vóc

    a building of magnificent proportions toà nhà bề thế

    an athlete of magnificent proportions vận động viên tầm vóc lực lưỡng

ngoại động từ

làm cân xứng, làm cân đối

    to proportion one's expenses to one's income làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập

chia thành phần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proportion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.