Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public



/'pʌblik/

tính từ

chung, công, công cộng

    public holiday ngày lễ chung

    public opinion dư luận, công luận

    public library thư viện công cộng

    public school trường công

    public utilities những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...)

công khai

    to make a public protest phản đối công khai

    to give something public utterance công bố cái gì

danh từ

công chúng, quần chúng

    to append to the public kêu gọi quần chúng

nhân dân, dân chúng

    the British public nhân dân Anh

giới

    the sporting public giới ham chuộng thể thao

    the reading public giới bạn đọc

(thông tục), (như) public_house

!in public

giữa công chúng, công khai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "public"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.