Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulp


/pʌlp/

danh từ

(thực vật học) cơm thịt (trái cây)

tuỷ (răng)

lõi cây

cục bột nhão, cục bùn nhão

bột giấy

quặng nghiền nhỏ nhào với nước

((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu)

!to reduce to pulp

nghiền nhão ra

ngoại động từ

nghiền nhão ra

lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...)

nội động từ

nhão bét ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pulp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.