Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quota



/'kwoutə/

danh từ

phần (phải đóng góp hoặc được chia)

chỉ tiêu


Related search result for "quota"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.