Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radar



/'reidə/

danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)

hệ thống ra-đa

máy ra-đa

!radar screen

màn hiện sóng ra-đa

!search radar

ra-đa thám sát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.