Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raker


/'reikə/

danh từ

cái cào

người cào (cỏ, rơm...)

người tìm kiếm, người lục lọi

(thông tục) cái lược


Related search result for "raker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.