Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rarity


/'reəriti/

danh từ

sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm

sự loâng đi (không khí)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rarity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.