Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reeve


/ri:v/

danh từ

(sử học) thị trưởng; quận trưởng

chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca-na-đa)

ngoại động từ rove, reeved

luồn, xỏ (dây...)

    to reeve a rope luồn dây (qua ròng rọc...)

( in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua

(hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)


Related search result for "reeve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.