Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regal


/'ri:gəl/

tính từ

(thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa

    regal power vương quyền

    to live in regal splendour sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.