reject
/'ri:dʤekt/
danh từ
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
(thương nghiệp) phế phẩm
ngoại động từ
không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
to reject someone's demand bác bỏ yêu câu của ai
loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
từ chối không tiếp (ai)
mửa, nôn ra
|
|