Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rely



/ri'lai/

nội động từ

( on, upon) tin, tin cậy, dựa vào

    to rely upon someone tin cậy vào ai

    to rely upon something tin cậy vào cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.