Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rent



/rent/

danh từ

chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá

chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi

(nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)

danh từ

tiền thuê (nhà, đất); tô

    rent in kind tô bằng hiện vật

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê

(từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt

ngoại động từ

cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất)

    to rent a house to someone cho ai thuê nhà

thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất)

    lost of poor peasant had to rent land nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô

bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô

    to rent one's tenant high bắt người thuê giá tiền thuê cao

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho thuê (cái gì)

nội động từ

(được) cho thuê

    this building rents at 1,000d a year toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rend


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.