rid
/rid/
ngoại động từ ridded, rid; rid
( of) giải thoát (cho ai khỏi...)
to rid oneself of debt thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
to get rid of someone (something) tống khứ được ai (cái gì) đi
article hard to get rid of món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
|
|