Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roe


/rou/

danh từ

bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)

tinh cá đực ((cũng) soft roe)

danh từ

(động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer)


Related search result for "roe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.