Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rood


/ru:d/

danh từ

rốt (một phần tư mẫu Anh)

mảnh đất nhỏ

    not a rood remained to him anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ

(từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.