Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rooty


/'ru:ti/

tính từ

như rễ

có nhiều rễ

danh từ

(quân sự), (từ lóng) bánh mì


Related search result for "rooty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.