Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rorty


/'rɔ:ti/

tính từ

(từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người)

vui thú, thú vị, khoái trá

    to have a rorty time được hưởng một thời gian vui thú


Related search result for "rorty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.