rusty
/'rʌsti/
tính từ
gỉ, han
bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)
lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn
his English is a little rusty tiếng Anh của hắn cùn rồi
khàn, khàn (giọng)
giận dữ, cau có, bực tức
don't get rusty đừng giận
to turn rusty nổi giận, phát cáu
to cut up rusty (từ lóng) nổi giận, phát cáu
tính từ
ôi (mỡ...)
|
|