sag
/sæg/
danh từ
sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
sự chùng (dây)
(thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá
(hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió
ngoại động từ
làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
làm chùng
nội động từ
lún xuống, võng xuống; cong xuống
nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
gate sags cửa bị nghiêng hẳn về một bên
dãn ra, chùng
stretched rope sags dây căng chùng lại
(thương nghiệp) hạ giá, xuống giá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
hải to sag to leeward trôi giạt về phía dưới gió
|
|