Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savine


/'sævin/ (savine)

/'sævin/

danh từ

(thực vật học) cây cối lá sẫm


Related search result for "savine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.