Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savory


/'seivəri/

danh từ

(thực vật học) rau húng, rau thơm

tính từ & danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "savory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.