scare
/skeə/
danh từ
sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
ngoại động từ
làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)
scared face mặt tỏ vẻ sợ hãi
!to scare away
!to scare off
xua đuổi
!to scare up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
làm ra nhanh; thu lượm nhanh
|
|