Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scull


/skʌl/

động từ

chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)

lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền


Related search result for "scull"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.